Máy cào bóc thủy lực
Máy bào bóc thủy lực gắn xe đào của hãng Auger Torque sản xuất tại châu Âu
Ứng dụng đa dạng trong xây dựng và khai thác mỏ: Cào bóc lớp đá bề mặt, sửa biên dạng hầm, mái taluy, vách hầm bê tông, cào bóc đường nhựa, đường bê tông xi măng
Thông số kỹ thuật
MODEL | DC04 | DC06 | DC08 | DC15 | DC20 | DC30 | DC35 | DC45 | DC60 |
Khối lượng (kg) | 250 | 250 | 250 | 420 | 850 | 1400 | 1560 | 2550 | 2800 |
Công suất (kw) | 18 | 18 | 22 | 30 | 45 | 60 | 90 | 120 | 140 |
Momen xoắn (Nm) | 2330 | 2330 | 4750 | 7880 | 9990 | 13650 | 24150 | 36200 | 43600 |
Áp suất dầu làm việc (bar) | 215/180 | 215/180 | 215/180 | 225/180 | 200/180 | 240/200 | 210/180 | 205/180 | 225/190 |
Chiều dài máy (mm) | 700 | 700 | 700 | 835 | 965 | 1093 | 1095 | 1095 | 1345 |
Kích thước cào bóc: Rộng xđường kính (mm) | 500 x 325 | 500 x 325 | 500 x 325 | 630 x 390 | 750 x 550 | 900 x 615 | 900 x 615 | 1200 x 760 | 1400 x 760 |
Kích thước mặt máy: Rộng x dài (mm) | 320 x 310 | 320 x 310 | 320 x 310 | 405 x 475 | 530 x510 | 600 x 650 | 600 x 650 | 740 x 780 | 740 x 780 |
Lưu lượng dầu (lpm) | 48 | 50 | 60 | 90-115 | 100-170 | 140-210 | 240-340 | 300-500 | 360-600 |
Momen xoắn (kN) | 16-26.6 | 16-26.6 | 16-26.6 | 23-40 | 32-36 | 44.5 | 39.3 | 78-95 | 115 |
Khối lượng xe cơ sở (tấn) | 2-4 | 4-6 | 6-8 | 8-15 | 15-20 | 20-30 | 30-35 | 35-45 | 45-60 |