Máy khoan ngang định hướng lắp ống ngầm

Máy khoan ngang định hướng lắp ống ngầm

Công nghệ khoan ngang dẫn hướng cung cấp giải pháp lắp đặt ống ngầm mà không cần đào hở.Công nghệ đặc biệt phù hợp với các công trình lắp ống ngầm băng đường.

Máy khoan đất thủy lực sử dụng trong khoan dẫn ép cọc

Những trường hợp nào cần phải khoan dẫn ép cọc ?
Theo kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực ép cọc bê tông và thi công nền móng, chúng tôi nhận thấy một số trường hợp cần phải khoan dẫn ép cọc bao gồm:
– Chiều dày lớp đất đá có chỉ số SPT cao, cụ thể: đất sét N30>8, đất cát N30>15 trong khi ứng suất của tải trọng ép dưới mũi cọc không thẳng được thì cần khoan dẫn đễ cọc đạt cao độ mũi cọc thiết kế.
– Địa chất không đồng nhất gặp các thấu kính có chỉ số SPT cao, việc khoan dẫn qua thấu kính cũng giúp đạt cao độ mũi cọc thiết kế.
– Khoan dẫn để tựa mũi cọc vào lớp đất đá ổn định giúp chống trượt khi thực hiện giải pháp móng trên nền địa chất miền đồi núi và trung du.
– Tránh hiện tượng chối giả khi ép cọc trong địa chất là cát.
– Tránh đẩy trồi đất gây mất an toàn cho các công trình lân cận khi thi công trong các khu vực đông dân cư.

Máy cắt cỏ ba trục

MODELFM120FM150FM180
Kích thước (mm)1260*1200*6501570*1200*6501860*1350*650
Khối lượng (Kg)185200225
Bề rộng cắt (cm)120150180
Tốc độ (vòng/phút)540540540
Công suất máy cày (Hp)18-2520-3020-35

 

      

Máy khoan đất thủy lực Augertorque gắn xe đào

Máy khoan đất thủy lực Augertorque gắn xe đào

 

 

MODELĐV1200X1500X2000X25003000MAX3500MAX4500MAX5500MAX7000MAX8000MAX
Momen xoắnNm1200150020002500300035004500550070008000
Tốc độvòng/phút38-81 44-9843-9936-8736-10042-90 40-77 30-87 36-81 36-81 
Áp suất dầubar30-185 70-205 70-240 70-240 80-240 80-240 80-240 80-240 80-240 80-240 
Lưu lượng dầulít/phút15-3220-45 25-57 27-65 27-7540-85 50-95 40-11560-135 70-150
Khối lượngkg35464748717375108112116
Chiều sâu khoan tối đam0.922.22.5333456
Đường kính khoan tối đamm3004004505006007509009009001200
Trọng lượng xe cơ sởtấn0.75 -1 1-21-2.5 1.5-3 2-42.5-4.5  3-5 4.5-6 5-7 6-8 

 

MODELĐV10000MAX12000MAX15000MAX20000MAX25000MAX42000MAX50000MAX65000MAX
Momen xoắnNm1000012000150002000025000420005000065000
Tốc độvòng/phút27-58 25-54 20-43 16-33 12-26 11-31 9-26  8 - 21 
Áp suất dầubar80-260 80-240 80-240 160-240 160-240 180-310 180-310 160 - 320 
Lưu lượng dầulít/phút70-150 80-170 80-170 80-170 80-170 80-225 80-225 100 - 280 
Khối lượngkg162172173268269442442480
Chiều sâu khoan tối đam6.577.58.5911.51212
Đường kính khoan tối đamm9001000120012001500150018002400
Trọng lượng xe cơ sởtấn8-10 8-13 10-15 13-20 15-22 20-45 21-45 21-45